1 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
2 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
4 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
5 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
6 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
7 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
8 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
9 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
10 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
11 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
12 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
13 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
14 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
15 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
16 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
17 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
18 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
19 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
20 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
21 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
22 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
23 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
24 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
25 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
26 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
27 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
28 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
29 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
30 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
31 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
32 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
33 | D67 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
34 | D68 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
35 | D69 | Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
36 | D70 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
37 | D71 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
38 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
39 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
40 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
41 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
42 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
43 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
44 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
45 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
46 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
47 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
48 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
49 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
50 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
51 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
52 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | Xem chi tiết |
53 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
54 | C09 | Ngữ văn, Địa lí, Vật lí | Xem chi tiết |
55 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
56 | X59 | Ngữ văn, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
57 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
58 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
59 | X79; TH9 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
60 | C07 | Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí | Xem chi tiết |
61 | X79; TH9 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
62 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
63 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
64 | X73 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
65 | X17; A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
66 | X71; TH11 | Ngữ văn, Lịch sử, Tin học | Xem chi tiết |
67 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
68 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
69 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
70 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
71 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
72 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
73 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
74 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
75 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
76 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
77 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
78 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
79 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
80 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
81 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
82 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
83 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
84 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |
85 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
86 | X12 | Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
87 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
88 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
89 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
90 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |