Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STTTổ hợpMôn chi tiết
1A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
2D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
3D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
4D09Toán, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
5HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
6C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
7X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
8X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
9C03Ngữ văn, Toán, Lịch sửXem chi tiết
10C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
11B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
12D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
13B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
14A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
15C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
16D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
17D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
18B01Toán, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
19D02Ngữ văn, Toán, Tiếng NgaXem chi tiết
20D03Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápXem chi tiết
21D04Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungXem chi tiết
22D05Ngữ văn, Toán, Tiếng ĐứcXem chi tiết
23D06Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtXem chi tiết
24D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng ĐứcXem chi tiết
25D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
26D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng PhápXem chi tiết
27D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
28D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng NgaXem chi tiết
29D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
30D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng PhápXem chi tiết
31D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng TrungXem chi tiết
32X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng AnhXem chi tiết
33D67Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng ĐứcXem chi tiết
34D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng NgaXem chi tiết
35D69Văn, GDKTPL, Tiếng NhậtXem chi tiết
36D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng PhápXem chi tiết
37D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng TrungXem chi tiết
38X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
39C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
40D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
41X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
42X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
43X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
44X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
45D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
46X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
47K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
48DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng HànXem chi tiết
49X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
50X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
51C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
52N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2Xem chi tiết
53C13Ngữ văn, Sinh học, Địa líXem chi tiết
54C09Ngữ văn, Địa lí, Vật líXem chi tiết
55X58; C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
56X59Ngữ văn, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
57D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
58D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
59X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
60C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật líXem chi tiết
61X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
62X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng AnhXem chi tiết
63X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
64X73Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
65X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
66X71; TH11Ngữ văn, Lịch sử, Tin họcXem chi tiết
67D28Toán, Vật lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
68D26Toán, Vật lí, Tiếng ĐứcXem chi tiết
69D27Toán, Vật lí, Tiếng NgaXem chi tiết
70D29Toán, Vật lí, Tiếng PhápXem chi tiết
71D30Toán, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
72AH3Toán, Vật lí, Tiếng HànXem chi tiết
73D21Toán, Hóa học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
74D22Toán, Hóa học, Tiếng NgaXem chi tiết
75D23Toán, Hóa học, Tiếng NhậtXem chi tiết
76D24Toán, Hóa học, Tiếng PhápXem chi tiết
77D25Toán, Hóa học, Tiếng TrungXem chi tiết
78AH2Toán, Hóa học, Tiếng HànXem chi tiết
79D36Toán, Lịch sử, Tiếng ĐứcXem chi tiết
80D37Toán, Lịch sử, Tiếng NgaXem chi tiết
81D38Toán, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
82D40Toán, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
83X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
84X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
85X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
86X12Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
87X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
88A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
89A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
90B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết