Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STTTổ hợpMôn chi tiết
1A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
2A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
3D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
4C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
5D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
6X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
7C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
8X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
9X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
10X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
11K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
12HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
13X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
14A02Toán, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
15C03Ngữ văn, Toán, Lịch sửXem chi tiết
16C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
17X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
18B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
19A03Toán, Vật lí, Lịch sửXem chi tiết
20A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
21X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
22X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
23D09Toán, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
24X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
25B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
26X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
27X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
28X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
29D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
30X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
31X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
32X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
33X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
34X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
35D28Toán, Vật lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
36X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
37D23Toán, Hóa học, Tiếng NhậtXem chi tiết
38X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
39A07Toán, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
40D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
41X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
42X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPLXem chi tiết
43D06Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtXem chi tiết
44A05Toán, Hóa học, Lịch sửXem chi tiết
45A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
46X46Toán, Tiếng Nhật, Tin họcXem chi tiết
47X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
48B01Toán, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
49B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết
50X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPLXem chi tiết
51X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
52X18Toán, Lịch sử, Tin họcXem chi tiết
53X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
54X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
55X22Toán, Địa lí, Tin họcXem chi tiết
56X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
57D29Toán, Vật lí, Tiếng PhápXem chi tiết
58X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
59D27Toán, Vật lí, Tiếng NgaXem chi tiết
60D30Toán, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
61D24Toán, Hóa học, Tiếng PhápXem chi tiết
62D21Toán, Hóa học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
63D22Toán, Hóa học, Tiếng NgaXem chi tiết
64D25Toán, Hóa học, Tiếng TrungXem chi tiết
65T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTTXem chi tiết
66X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
67C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
68V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuậtXem chi tiết
69X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
70D04Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungXem chi tiết
71V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuậtXem chi tiết
72M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếuXem chi tiết
73M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2Xem chi tiết
74AH4Toán, Sinh học, Tiếng HànXem chi tiết
75D26Toán, Vật lí, Tiếng ĐứcXem chi tiết
76C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
77X59Ngữ văn, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
78AH3Toán, Vật lí, Tiếng HànXem chi tiết
79D02Ngữ văn, Toán, Tiếng NgaXem chi tiết
80D03Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápXem chi tiết
81D05Ngữ văn, Toán, Tiếng ĐứcXem chi tiết
82DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng HànXem chi tiết
83AH2Toán, Hóa học, Tiếng HànXem chi tiết