Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STTTổ hợpMôn chi tiết
1A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
2A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
3D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
5A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
6A05Toán, Hóa học, Lịch sửXem chi tiết
7X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
8D09Toán, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
9D26Toán, Vật lí, Tiếng ĐứcXem chi tiết
10D27Toán, Vật lí, Tiếng NgaXem chi tiết
11D28Toán, Vật lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
12D29Toán, Vật lí, Tiếng PhápXem chi tiết
13D30Toán, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
14AH3Toán, Vật lí, Tiếng HànXem chi tiết
15D02Ngữ văn, Toán, Tiếng NgaXem chi tiết
16D03Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápXem chi tiết
17D04Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungXem chi tiết
18D05Ngữ văn, Toán, Tiếng ĐứcXem chi tiết
19D06Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtXem chi tiết
20DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng HànXem chi tiết
21D21Toán, Hóa học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
22D22Toán, Hóa học, Tiếng NgaXem chi tiết
23D23Toán, Hóa học, Tiếng NhậtXem chi tiết
24D24Toán, Hóa học, Tiếng PhápXem chi tiết
25D25Toán, Hóa học, Tiếng TrungXem chi tiết
26AH2Toán, Hóa học, Tiếng HànXem chi tiết
27D36Toán, Lịch sử, Tiếng ĐứcXem chi tiết
28D37Toán, Lịch sử, Tiếng NgaXem chi tiết
29D38Toán, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
30D40Toán, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
31HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
32K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
33D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
34X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
35C03Ngữ văn, Toán, Lịch sửXem chi tiết
36C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
37X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
38X04; TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
39X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
40C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
41X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
42X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
43X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
44X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
45C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
46X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
47X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
48K01Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/TinXem chi tiết
49A02Toán, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
50X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
51X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
52X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
53D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
54B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
55X04; TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
56X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
57X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
58X18Toán, Lịch sử, Tin họcXem chi tiết
59A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
60D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
61A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
62A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
63D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
64A03Toán, Vật lí, Lịch sửXem chi tiết
65A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
66B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
67B01Toán, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
68B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết
69X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPLXem chi tiết
70D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
71C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
72X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng AnhXem chi tiết
73X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
74X07, A0C, TH3, TH4Toán, Lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
75X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
76X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
77X11, B0C, TH5Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
78X15Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
79X03; TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
80X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
81X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
82X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
83X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
84X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
85X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
86X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
87X07, A0C, TH3, TH4Toán, Lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
88X12Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
89X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
90X16Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
91X08Toán, Lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
92A07Toán, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
93X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
94C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
95C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
96D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
97X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
98X46Toán, Tiếng Nhật, Tin họcXem chi tiết
99X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
100X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
101X07, A0C, TH3, TH4Toán, Lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
102X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
103X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
104C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
105X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
106D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
107X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
108D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
109X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
110X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết