Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Công nghệ vật liệu

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Công nghệ vật liệu - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Công nghệ vật liệu - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STTTổ hợpMôn chi tiết
1A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
2A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
3A02Toán, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
4A03Toán, Vật lí, Lịch sửXem chi tiết
5A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
6X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
7C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
8D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
9HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
10K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
11B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
12C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
13D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
14X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
15A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
16B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
17A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
18A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
19B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
20K01Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/TinXem chi tiết
21D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
22B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
23X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
24X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
25X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
26X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
27X07, A0C, TH3, TH4Toán, Lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
28A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
29X12Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
30C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
31X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
32X04; TH8; K22; E01Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
33X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
34B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết
35X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
36X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
37X16Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
38D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
39D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
40X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
41X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết