1 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
2 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
3 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
4 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
5 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
6 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
7 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
8 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
9 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
10 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |
11 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | Xem chi tiết |
12 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
13 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
14 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
15 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
16 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
17 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
18 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
19 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
20 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
21 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
22 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
23 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
24 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
25 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
26 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
27 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
28 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
29 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
30 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
31 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
32 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
33 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
34 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
35 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
36 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
37 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
38 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
39 | X08 | Toán, Lí, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
40 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
41 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |