1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
4 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
5 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
6 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
7 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
8 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
9 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
10 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
11 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
12 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
13 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
14 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
15 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
16 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
17 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
18 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
19 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
20 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
21 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
22 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
23 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
24 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
25 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
26 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
27 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
28 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
29 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
30 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
31 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
32 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
33 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
34 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
35 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
36 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
37 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
38 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
39 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
40 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
41 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
42 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
43 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
44 | A15 | Toán, KHTN, GDKTPL | Xem chi tiết |
45 | X54 | Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
46 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
47 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | Xem chi tiết |
48 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
49 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
50 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
51 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
52 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
53 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
54 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
55 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
56 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
57 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
58 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | Xem chi tiết |
59 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
60 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
61 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
62 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
63 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
64 | X13; B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | Xem chi tiết |
65 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
66 | C06 | Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
67 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
68 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
69 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
70 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
71 | X17; A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
72 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
73 | X27; D0C; K20; TH5; TH7 | Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
74 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
75 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
76 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
77 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
78 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
79 | X24 | Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
80 | X18 | Toán, Lịch sử, Tin học | Xem chi tiết |
81 | K01 | Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin | Xem chi tiết |
82 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
83 | X79; TH9 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
84 | X28 | Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
85 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
86 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
87 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
88 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
89 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
90 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
91 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
92 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
93 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
94 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
95 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
96 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |
97 | X57 | Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
98 | X09; A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | Xem chi tiết |
99 | X12 | Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
100 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |