1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
4 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
5 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
6 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
7 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
8 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
9 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
10 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
11 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
12 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Văn, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
13 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
14 | X16 | Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
15 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
16 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
17 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
18 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
19 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
20 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
21 | X18 | Toán, Lịch sử, Tin học | Xem chi tiết |
22 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
23 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | Xem chi tiết |
24 | X14 | Toán, Sinh học, Tin học | Xem chi tiết |
25 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
26 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
27 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
28 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
29 | X12 | Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
30 | X16 | Toán, Sinh, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
31 | X27; D0C; K20; TH5; TH7 | Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
32 | X57 | Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | Xem chi tiết |
33 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
34 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
35 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
36 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
37 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
38 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
39 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
40 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
41 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
42 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
43 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
44 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
45 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
46 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
47 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
48 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
49 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
50 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
51 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
52 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
53 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
54 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
55 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
56 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
57 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
58 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
59 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
60 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |