Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Công an - Quân đội

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Công an - Quân đội - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Công an - Quân đội - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Công an - Quân đội

STTTổ hợpMôn chi tiết
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
2A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
5D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
6C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
7X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
8D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
9B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
10X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
11C03Ngữ văn, Toán, Lịch sửXem chi tiết
12HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
13D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
14D09Toán, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
15X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
16C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
17C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
18C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
19D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
20X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng AnhXem chi tiết
21X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
22A02Toán, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
23X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
24B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
25X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
26D04Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungXem chi tiết
27X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
28K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
29X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
30X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
31X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
32X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
33X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
34X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
35X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
36X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
37X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
38X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPLXem chi tiết
39X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
40A03Toán, Vật lí, Lịch sửXem chi tiết
41X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPLXem chi tiết
42X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
43X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
44D02Ngữ văn, Toán, Tiếng NgaXem chi tiết
45A07Toán, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
46X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
47X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
48X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
49D03Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápXem chi tiết
50DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng HànXem chi tiết
51A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
52D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
53X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
54A05Toán, Hóa học, Lịch sửXem chi tiết
55A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
56B01Toán, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
57B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết
58X18Toán, Lịch sử, Tin họcXem chi tiết
59X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
60X22Toán, Địa lí, Tin họcXem chi tiết
61X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
62X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
63X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
64D30Toán, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
65D06Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtXem chi tiết
66X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
67D29Toán, Vật lí, Tiếng PhápXem chi tiết
68D27Toán, Vật lí, Tiếng NgaXem chi tiết
69D28Toán, Vật lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
70D22Toán, Hóa học, Tiếng NgaXem chi tiết
71D24Toán, Hóa học, Tiếng PhápXem chi tiết
72D25Toán, Hóa học, Tiếng TrungXem chi tiết
73D05Ngữ văn, Toán, Tiếng ĐứcXem chi tiết
74D26Toán, Vật lí, Tiếng ĐứcXem chi tiết
75AH3Toán, Vật lí, Tiếng HànXem chi tiết
76X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
77D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng NgaXem chi tiết
78D23Toán, Hóa học, Tiếng NhậtXem chi tiết
79D21Toán, Hóa học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
80AH2Toán, Hóa học, Tiếng HànXem chi tiết
81X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
82D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
83D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng TrungXem chi tiết
84V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuậtXem chi tiết
85D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng PhápXem chi tiết
86D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
87D32Toán, Sinh học, Tiếng NgaXem chi tiết
88D62Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng NgaXem chi tiết
89T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTTXem chi tiết
90X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
91D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng TrungXem chi tiết
92D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng ĐứcXem chi tiết
93DH5Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng HànXem chi tiết
94D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
95D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng PhápXem chi tiết
96D67Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng ĐứcXem chi tiết
97D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng NgaXem chi tiết
98D69Văn, GDKTPL, Tiếng NhậtXem chi tiết
99D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng PhápXem chi tiết
100C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật líXem chi tiết
101AH4Toán, Sinh học, Tiếng HànXem chi tiết
102D35Toán, Sinh học, Tiếng TrungXem chi tiết
103D33Toán, Sinh học, Tiếng NhậtXem chi tiết
104D34Toán, Sinh học, Tiếng PhápXem chi tiết
105D31Toán, Sinh học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
106D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
107D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
108X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
109X81Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
110D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
111C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
112X46Toán, Tiếng Nhật, Tin họcXem chi tiết
113M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, HátXem chi tiết
114M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2Xem chi tiết
115M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếuXem chi tiết
116M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - MúaXem chi tiết