| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Du lịch | D14; D15 | 26.39 | 25.25 | 22 |
| Du lịch | C00; D01 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Du lịch | C00; C03; D01; D15 | 24 | ||
| 3 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | C02 | 32.3 | ||
| Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | C00; C01; C03; C04; D01; D14 | |||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C02 | 31.34 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C00; C01; C03; C04; D01; D14 | |||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | 22.5 | ||||
| 4 | Trường Đại Học Sài Gòn | Du lịch | C01 | 23.57 | 25.81 | 23.01 |
| Du lịch | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |||||
| 5 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26 | 26.75 | 23.75 |
| 6 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Du lịch | D14; D15 | 23.25 | 23.4 | 23.4 |
| Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | 15 | |
| 8 | Trường Đại Học Văn Lang | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | 16 | 16 |
| 9 | Trường Đại Học Văn Hiến | Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16.25 | 17 |
| 10 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Du lịch | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


