STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 25.25 | 22 |
2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Du lịch | C00; C03; D01; D15 | ||
3 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
4 | Trường Đại Học Sài Gòn | Du lịch | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.81 | 23.01 |
5 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26.75 | 23.75 |
6 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | 23.4 | 23.4 |
7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | |
8 | Trường Đại Học Văn Lang | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 16 | 16 |
9 | Trường Đại Học Văn Hiến | Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 16.25 | 17 |
10 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Du lịch | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT