STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý Y khoa | B03; C01; C02; X02 | 25.2 | ||
Vật lý Y khoa | A00; A01; A02 | 25.2 | 25.31 | 24.02 | ||
2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Vật lý y khoa | A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08 | 26.13 | ||
Vật lý y khoa | C01 | 25.84 | ||||
Vật lý y khoa | A01 | 24.88 | 24.6 | 24 | ||
3 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT