STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Điều dưỡng | A00; B00 | 20.25 | 19 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Điều dưỡng | B00; A00 | 24.03 | 23.15 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00; A00 | 24.5 | 23.88 | ||
3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Điều dưỡng | B00; D08 | 20 | 22.1 |
4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Điều dưỡng | A00; B00 | 20.55 | 20.25 |
5 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Điều dưỡng | B00; A00; D07; B08 | 19 | 19 |
6 | Đại Học Phenikaa | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 19 | 19 |
7 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Điều dưỡng | B00 | 23.45 | 23.2 |
8 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Điều dưỡng | B00; B03; B08 | 23.57 | |
9 | Trường Đại Học Thăng Long | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 19 | 19 |
10 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Điều dưỡng | B00; D08 | 24.49 | 23.95 |
11 | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | Điều dưỡng | B00; A00; D07 | 19 | 19 |
12 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; B08; D07 | 20.9 | 19 |
Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; B08; D07 | 20.6 | 19 | ||
Điều dưỡng gây mê hồi sức | A00; B00; B08; D07 | 20 | 19 | ||
13 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 21.8 | 20 |
14 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Điều dưỡng | B00; B08; D07 | 19.9 | 19.05 |
15 | Trường Y Dược Đà Nẵng | Điều dưỡng | B00; B08; A00; D07 | 22.65 | 20.95 |
16 | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | Điều dưỡng | B00; A02 | 22.6 | 19.65 |
17 | Trường Đại Học Hùng Vương | Điều dưỡng | B00; B03; D01; X14 | 19 | 19 |
18 | Trường Đại Học Vinh | Điều dưỡng | B00; B03; B04; D08 | 20 | 20 |
19 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 20.85 | 21.5 |
20 | Trường Đại Học Trà Vinh | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 | 19 |
21 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | 19 |
22 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | 19 |
23 | Đại Học Duy Tân | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||||
24 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Điều dưỡng | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | 19 | |
25 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 19 | 19 |
26 | Trường Đại học Tân Tạo | Điều dưỡng | A02; B00; B08; A00; D07 | 19 | 19 |
27 | Trường Đại Học Cửu Long | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | 19 | 19 |
28 | Trường Đại Học Văn Lang | Điều dưỡng | A00; B00; D07; X09; X10 | 19 | 19 |
29 | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | Điều dưỡng Đa khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 19 | |
Điều dưỡng Nha khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 19 | |||
30 | Trường Đại Học Hòa Bình | Điều dưỡng | A02; B00; B03; B08; C02 | 19 | 19.5 |
31 | Trường Đại Học Đại Nam | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | 19 | 19 |
32 | Trường Đại Học Đông Á | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19 | 19 |
Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19 | |||
33 | Trường Đại Học Tây Đô | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03; A00 | 19 | 19 |
34 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | 19 |
35 | Trường Đại Học Đông Đô | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B04; B08; D07 | 19 | |
36 | Trường Đại Học Thành Đông | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | 19 |
37 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X15 | 19 | 19 |
38 | Trường Đại học Thành Đô | Điều dưỡng | A00; A02; A03; B00; B08; D07 | ||
39 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; B00; B08; D07 | 19 | 19 |
Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; B00; B08; D07 | 19 | |||
40 | Trường Đại Học Văn Hiến | Điều dưỡng | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 | 19 | 19.5 |
41 | Trường Đại Học Quang Trung | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | 19 | 19 |
42 | Trường Đại Học Trưng Vương | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | 19 | 19 |
43 | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 19 | 19 |
44 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 19 | 19 |
45 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | 19 |
46 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X25 | 19 | 19 |
47 | Trường Đại Học Gia Định | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||
48 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Điều dưỡng | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 19 | 19 |
49 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | Điều dưỡng | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | 21 | 19 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT