STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 21.38 | 23.44 | |
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 21.38 | ||||
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Hóa dược | A00; B00 | 23.65 | 25.23 | |
3 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 21.35 | ||
4 | Trường Đại Học Dược Hà Nội | Hóa dược | A00 | 23.56 | 25.31 | 24.9 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Hoá dược | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 23.7 | ||
6 | Đại Học Cần Thơ | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 22.76 | 24.5 | 24.5 |
7 | Trường Y Dược Đà Nẵng | Hóa dược | B00; A00; D07; A01 | 16.5 | ||
8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | ||
9 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Hóa Dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | 15 | |
10 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Hóa dược | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | ||
11 | Trường Đại Học Đà Lạt | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT