STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02 | 24.34 | 23.44 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Hóa dược | B00; A00 | 25.23 | |
3 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 21.55 | 19.45 |
4 | Trường Đại Học Dược Hà Nội | Hóa dược | A00 | 25.31 | 24.9 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Hoá dược | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 25.65 | 24.6 |
6 | Đại Học Cần Thơ | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | 24.5 |
7 | Trường Y Dược Đà Nẵng | Hóa dược | B00; A00; D07; A01 | ||
8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 15 | 15 |
9 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Hoá dược | A00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07 | 19 | 18 |
10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
11 | Trường Đại Học Bình Dương | Hóa dược | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | 15 | |
12 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Hóa dược | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||
13 | Trường Đại Học Đà Lạt | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11; X12 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT