Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT
STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y học dự phòng | B00 | 22.94 | 22.3 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Y học dự phòng | B00; A00 | 23.25 | 22.65 |
3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Y học dự phòng | B00; D08 | 19.15 | 19 |
4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Y học dự phòng | A00; B00 | 19 | 19 |
5 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Y học dự phòng | B00 | 22.7 | 22.35 |
6 | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | Y học dự phòng | B00; A00; D07 | 19 | 19 |
7 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 21 | 21.25 |
8 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Y học dự phòng | B00; B08; D07 | 19 | 19.05 |
9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | 19 |
10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | 19 | 19 |
11 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | 19 | |
12 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | Y học dự phòng (dự kiến) | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 |