STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y học dự phòng | B00 | 17 | 22.94 | 22.3 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Y học dự phòng | A00; B00 | 19 | 23.25 | 22.65 |
3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Y học dự phòng | B00; D08 | 17 | 19.15 | 19 |
4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Y học dự phòng | A00; B00 | 19.35 | 19 | 19 |
5 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Y học dự phòng | B00 | 17 | 22.7 | 22.35 |
6 | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | Y học dự phòng | A00; B00; D07 | 17.25 | 19 | 19 |
7 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 18.3 | 21 | 21.25 |
8 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Y học dự phòng | B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19.05 |
9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Y học dự phòng | B00; B08 | 17 | 19 | 19 |
10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | 17 | 19 | 19 |
11 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Y học dự phòng | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 17 | 19 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT