Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Y khoa - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Y khoa có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Y khoa lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Y khoa, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

Xem 33 Trường xét tuyển ngành Y khoa - Xem chi tiết

Xem 14 Khối xét tuyển ngành Y khoa - Xem chi tiết

Xem Điểm chuẩn ngành Y khoa của tất cả các trường - Xem chi tiết


Ngành Y KHOA xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • B00: Toán, Hóa học, Sinh học
  • D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • A02: Toán, Vật lí, Sinh học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
2 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SATXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạThi RiêngĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem

Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT

STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Trường Đại Học Y Hà NộiY khoaB0028.2727.73
Y khoa Phân hiệu Thanh HóaB0026.6726.39
2Đại Học Y Dược TPHCMY khoaB0027.827.34
3Trường Đại Học Y Dược Thái BìnhY khoaB00; D07; D0826.1725.8
4Trường Đại Học Y Dược Hải PhòngY khoaA00; B00
5Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải DươngY khoaB00; A00; D07; B0825.424.5
6Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt NamY khoaA02; AH4; B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35; X1425.5725.05
7Trường Đại Học PhenikaaY khoaA00; B00; B03; B08; C02; D0722.522.5
8Trường Đại Học Y Dược Cần ThơY khoaB0025.725.52
9Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc ThạchY khoaB0026.57
10Học Viện Quân Y - Hệ Quân sựNgành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền NamA00; B00; D07
11Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà NộiY khoaB00; D0827.1526.75
12Trường Đại Học Y Khoa VinhY khoaB00; A0024.8524
13Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà NẵngY khoaB00; B08; A00; D0725.4725
14Trường Đại Học Y Dược Thái NguyênY khoaA00; A02; B00; D07; D0826.2526
15Trường Đại Học Y Dược HuếY khoaB00; B08; D0726.326
16Trường Y Dược Đà NẵngY khoaB00; B0825.5525.05
17Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCMY khoaB00; A0226.426.15
18Trường Đại Học Tây NguyênY khoaB00; B08; B03; D0725.0124.6
19Trường Đại Học Trà VinhY khoaB00; B082524.45
20Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiY KhoaA00; A02; B00; D08; B03; X1322.522.5
21Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhY khoaB00; D07; B082323
22Đại Học Duy TânNgành Y KhoaA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)22.5
23Trường Đại học Nam Cần ThơY khoaB00; A00; A02; B03; D07; D0822.522.5
24Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngY khoa22.522.5
25Trường Đại học Tân TạoY khoa (Bác sĩ Đa khoa)A02; B00; B08; A0022.522.5
26Trường Đại Học Văn LangY KhoaB00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)22.522.5
27Trường Đại Học Phan Châu TrinhBác sĩ đa khoa (Y khoa)A00; A01; B00; B08; D0722.522.5
28Trường Đại Học Kinh BắcY khoaA00; A01; B00; D07; D08; D9022.522.5
29Trường Đại Học Hòa BìnhY khoaB00; A02; B03; B08; A0022.5
30Trường Đại Học Đại NamY khoa (Đào tạo SV Việt Nam)A00; B00; B03; B04; B08; D07; X1322.522.5
31Trường Đại Học Đông ÁY khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X1422.5
32Trường Đại học Y Dược Buôn Ma ThuộtY khoaX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D322422.75
33Học Viện Quân Y - Hệ Dân sựY khoaA00; B00; D07