STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 22.5 | ||
Kỹ thuật phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | A00; B00 | 17.3 | ||||
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 21 | 24.04 | 23.35 |
3 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00; A00; D07; B08 | 23 | ||
4 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | ||
5 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B08; C01; D01 | 20.25 | ||
6 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00 | 21.25 | ||
7 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D07 | 21.1 | 21 | 19 |
8 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | ||
9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.25 | 19 | 19 |
10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 17 | 19 | |
11 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | ||
12 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | ||
13 | Trường Đại Học Đông Á | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | ||
14 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D01; D07; D08; D09; D10 | 17 | ||
15 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT