| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.3 | 19 | |
| 2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00 | 21 | 24.04 | 23.35 |
| 3 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00; A00; D07; B08 | 23 | 20.5 | 19 |
| 4 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | 19 | 19 |
| 5 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B08; D01; C01 | 20.25 | 22.95 | 21.8 |
| 6 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; A01 | 21.25 | 24.01 | |
| 7 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D07 | 21.1 | 21 | 19 |
| 8 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | 20 | |
| 9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.25 | 19 | 19 |
| 10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 11 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | 19 | 19 |
| 12 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | 17 | ||
| 13 | Trường Đại Học Đông Á | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 17 | 19 | |
| 14 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 17 | 19 | 19 |
| 15 | Trường Đại Học Gia Định | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ||||
| Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


