STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 19 | |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | ||||
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00 | 24.35 | 23.85 |
3 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; D07; B08 | 20 | 19 |
4 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | 19 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | |||
5 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 23.75 | 23.5 |
6 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00 | 24.1 | |
7 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B00; D08 | 24.49 | 23.85 |
8 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B08; D07 | 19 | 19 |
9 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20 | |
10 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B08; D07 | 19.8 | 19.05 |
11 | Trường Đại Học Trà Vinh | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | 19 |
12 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | 19 | 19 |
13 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | ||
14 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | 19 | |
15 | Trường Đại Học Thành Đông | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00 | 19 | 19 |
16 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26 | 19 | 19 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT