| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Hộ sinh | A00; B00 | 20.35 | 22.95 | |
| 2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Hộ sinh | B00; A00 | 18 | 22.8 | 21.35 |
| 3 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Hộ sinh | B00 | 17 | 22.35 | 22.25 |
| 4 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Hộ sinh | B00; B03; B08 | 19.6 | 22.4 | |
| 5 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Hộ sinh | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 18.75 | 19.5 | 19 |
| 6 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Hộ sinh | B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 7 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Hộ sinh | A00; B00; D07; D08 | 17 | 19 | 19 |
| Hộ sinh | X10 (Toán, Hóa, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||
| 8 | Trường Đại Học Cửu Long | Hộ sinh | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | 17 | 19 | |
| 9 | Trường Đại Học Đông Á | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 17 | 19 | 19 |
| 10 | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | Hộ sinh | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 17 | 19 | 19 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


