| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Phenikaa | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | 17 | 17 | |
| 2 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | 24.1 | |
| 3 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | ||
| 4 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản lý bệnh viện | B00; C00; C04; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02; D01; X06; X09; X10 | 15 | 16 | 15 |
| 6 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản lý bệnh viện | D01; A01; C04; X78; C03; X01; C00 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


