Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Dinh dưỡng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Dinh dưỡng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Dinh dưỡng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Dinh dưỡng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

Xem 14 Trường xét tuyển ngành Dinh dưỡng - Xem chi tiết

Xem 15 Khối xét tuyển ngành Dinh dưỡng - Xem chi tiết

Xem Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng của tất cả các trường - Xem chi tiết


Ngành DINH DƯỠNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • B00: Toán, Hóa học, Sinh học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
  • X13; B04: Toán, Sinh học, GDKTPL

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTThi RiêngKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem

Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT

STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Trường Đại Học Y Hà NộiDinh dưỡngA00; B0023.3323.19
2Đại Học Y Dược TPHCMDinh dưỡngB00; A0024.123.4
3Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMDinh dưỡng và Khoa học thực phẩmA00; B00; C02; D07; X111919
4Trường Đại Học Công Thương TPHCMKhoa học dinh dưỡng và ẩm thựcA01; B00; C02; D071716
5Trường Đại Học Y Tế Công CộngDinh dưỡngB00; B03; B08; C02; D01; D0720.419.5
6Trường Đại Học Y Dược Cần ThơDinh dưỡngB00
7Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc ThạchDinh dưỡngB00; A0023.2
8Trường Đại Học Y Dược HuếDinh dưỡngB00; B08; D0715
9Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngDinh dưỡng15
10Trường Đại Học Đông ÁDinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X141515
11Trường Đại Học Tây ĐôDinh dưỡngA00; B00; D07; D081515
12Trường Đại Học Thành ĐôngDinh dưỡngA00; A02; B001919
13Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam ĐịnhDinh dưỡngA00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D071515.3
14Trường Đại Học Tây BắcDinh dưỡngA11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X6615