Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT
STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Dinh dưỡng | A00; B00 | 23.33 | 23.19 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Dinh dưỡng | B00; A00 | 24.1 | 23.4 |
3 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | A00; B00; C02; D07; X11 | 19 | 19 |
4 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A01; B00; C02; D07 | 17 | 16 |
5 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 20.4 | 19.5 |
6 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Dinh dưỡng | B00 | ||
7 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Dinh dưỡng | B00; A00 | 23.2 | |
8 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Dinh dưỡng | B00; B08; D07 | 15 | |
9 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Dinh dưỡng | 15 | ||
10 | Trường Đại Học Đông Á | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại Học Tây Đô | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 15 | 15 |
12 | Trường Đại Học Thành Đông | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | 19 |
13 | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | Dinh dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 15 | 15.3 |
14 | Trường Đại Học Tây Bắc | Dinh dưỡng | A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66 | 15 |