Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Y tế công cộng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Y tế công cộng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Y tế công cộng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Y tế công cộng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

Xem 11 Trường xét tuyển ngành Y tế công cộng - Xem chi tiết

Xem 31 Khối xét tuyển ngành Y tế công cộng - Xem chi tiết

Xem Điểm chuẩn ngành Y tế công cộng của tất cả các trường - Xem chi tiết


Ngành Y TẾ CÔNG CỘNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • B00: Toán, Hóa học, Sinh học
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTThi RiêngKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem

Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT

STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Trường Đại Học Y Hà NộiY tế công cộngB00; B08; D0122.8520.7
2Đại Học Y Dược TPHCMY tế công cộngB00; A0021.4519
3Trường Đại Học Y Tế Công CộngY tế công cộngB00; B03; B08; C02; D01; D1317.516.15
4Trường Đại Học Y Dược Cần ThơY tế công cộngB0019.220
5Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc ThạchY tế công cộngB00; A00; B03; B0821.35
6Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà NẵngY tế công cộngB00; B08; A00; D0715
7Trường Đại Học Y Dược HuếY tế công cộngB00; B08; D071516
8Trường Đại Học Trà VinhY tế Công cộngA00; B001515
9Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngY tế công cộng15
10Trường Đại Học Quang TrungY tế công cộngB00; B03; B08; C02; D011515
11Trường Đại học Y Dược Buôn Ma ThuộtY tế công cộngX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D321616