| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y tế công cộng | D01 | 21.2 | 24.3 | 20.7 |
| Y tế công cộng | B00; B08 | |||||
| 2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Y tế công cộng | B00; A00 | 17 | 21.45 | 19 |
| 3 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Y tế công cộng | B00; B03; B08; C02; D01; D13 | 20.5 | 17.5 | 16.15 |
| 4 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Y tế công cộng | B00 | 17 | 19.2 | 20 |
| 5 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Y tế công cộng | B00; A00; B03; B08 | 18 | 21.35 | |
| 6 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Y tế công cộng | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | |
| 7 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Y tế công cộng | B00; B08; D07 | 17 | 15 | 16 |
| 8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Y tế công cộng | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 15 | 15 | |
| 10 | Trường Đại Học Quang Trung | Y tế công cộng | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | 14 | 15 | 15 |
| 11 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | Y tế công cộng | A01; A00; D07; B00; A02; B08 | 16 | 16 | 16 |
| Y tế công cộng | X06; X07; X08; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


