Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT
STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y tế công cộng | B00; B08; D01 | 22.85 | 20.7 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Y tế công cộng | B00; A00 | 21.45 | 19 |
3 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Y tế công cộng | B00; B03; B08; C02; D01; D13 | 17.5 | 16.15 |
4 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Y tế công cộng | B00 | 19.2 | 20 |
5 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Y tế công cộng | B00; A00; B03; B08 | 21.35 | |
6 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Y tế công cộng | B00; B08; A00; D07 | 15 | |
7 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Y tế công cộng | B00; B08; D07 | 15 | 16 |
8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | 15 |
9 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Y tế công cộng | 15 | ||
10 | Trường Đại Học Quang Trung | Y tế công cộng | B00; B03; B08; C02; D01 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | Y tế công cộng | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | 16 | 16 |