Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT
STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y học cổ truyền | B00 | 25.29 | 24.77 |
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Y học cổ truyền | B00 | 24.8 | 24.54 |
3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Y học cổ truyền | B00; D08 | 23 | 23.25 |
4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Y học cổ truyền | A00; B00 | 22.5 | 21.8 |
5 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Y học cổ truyền | A02; AH4; B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35; X14 | 22.75 | 21.85 |
6 | Trường Đại Học Phenikaa | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 21 | |
7 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Y học cổ truyền | B00 | 24.48 | 23.9 |
8 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Y học cổ truyền | B00 | 24.6 | |
9 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Y học cổ truyền | B00; B08; D07 | 23.5 | 22.7 |
10 | Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM | Y học cổ truyền | B00; A02 | 24.24 | 23.75 |
11 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
12 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán, Hóa, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | 21 | 21 |
13 | Trường Đại Học Kinh Bắc | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07; D08; D90 | 21 | 21 |
14 | Trường Đại Học Hòa Bình | Y học Cổ truyền | B00; A02; B03; B08; A00 | 21 | 21 |
15 | Trường Đại Học Thành Đông | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 | 21 |
16 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Y học cổ truyền | (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B); D07; D08 | 21 | |
17 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | Y học cổ truyền (dự kiến) | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 |