STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.72 | ||
2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 22.05 | 25.02 | 24.59 |
3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; A00 | 19.5 | 23.05 | 23.7 |
4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.23 | ||
5 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00; A00; D07; B08 | 22.6 | ||
6 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | 18.3 | ||
7 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 19.4 | 24.38 | 24.05 |
8 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | 24.9 | |
9 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Kĩ thuật xét nghiệm y học | D08 | 20.5 | ||
Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.75 | 24.83 | 23.55 | ||
10 | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 20 | ||
11 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 20.85 | 20.6 | 19 |
12 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | ||
13 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; D07 | 17.25 | ||
14 | Trường Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A00 | 19.85 | 22.35 | |
15 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | ||
16 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D15 | 19.25 | ||
17 | Trường Đại Học Trà Vinh | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 21.5 | 19 | 20.25 |
18 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 17 | ||
19 | Đại Học Duy Tân | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | ||
20 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | ||
21 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | ||
22 | Trường Đại học Tân Tạo | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | ||
23 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | ||
24 | Trường Đại Học Văn Lang | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; X09; X10 | 15 | ||
25 | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D07 | 17 | ||
26 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | ||
27 | Trường Đại Học Đông Đô | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | ||
28 | Trường Đại Học Phan Thiết | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 17 | 19 | 19 |
29 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14 | 17 | ||
30 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT