Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D08 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D08 năm 2025

Khối D08 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D08 gồm các môn Toán, Sinh học, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D08 với tổ hợp Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 97 trường xét tuyển khối D08 - Xem chi tiết

Xem 143 ngành xét tuyển khối D08 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D08

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM9 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM4 ngànhXem chi tiết
5YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình4 ngànhXem chi tiết
7IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
8HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
9DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
11PKATrường Đại Học Phenikaa9 ngànhXem chi tiết
12YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng3 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một6 ngànhXem chi tiết
14TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
15QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
16DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng7 ngànhXem chi tiết
17HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
18QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
19QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
20QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
21DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
22TCTTrường Đại Học Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
23DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
24SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
25DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
26SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
27SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
28LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
29YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
30DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
31DHYTrường Đại Học Y Dược Huế8 ngànhXem chi tiết
32DDYTrường Y Dược Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
33QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM5 ngànhXem chi tiết
34TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
35QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
36SPDTrường Đại Học Đồng Tháp7 ngànhXem chi tiết
37TTNTrường Đại Học Tây Nguyên11 ngànhXem chi tiết
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
39DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
40DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
41DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
42KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
43KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
44DVTTrường Đại Học Trà Vinh11 ngànhXem chi tiết
45NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM23 ngànhXem chi tiết
46MBSTrường Đại Học Mở TPHCM10 ngànhXem chi tiết
47MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
48VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngànhXem chi tiết
49DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
50UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
51NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành3 ngànhXem chi tiết
52DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
53DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
54HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng18 ngànhXem chi tiết
55TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
56DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
57DVLTrường Đại Học Văn Lang11 ngànhXem chi tiết
58DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
59ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
60DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
61VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
62DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
63QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
64VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
65TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
66NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
67DTDTrường Đại Học Tây Đô2 ngànhXem chi tiết
68DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
69DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
70DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
71TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
72DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
73VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
74BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
75DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
76DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
77HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
78DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
79YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
80THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
81DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
82DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
83DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
84DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
85DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
86NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
87UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
88HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
89DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
90TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
91TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
92DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai1 ngànhXem chi tiết
93TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
94TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngànhXem chi tiết
95DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
96DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
97BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D08

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)