Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D08 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D08 năm 2025

Khối D08 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D08 gồm các môn Toán, Sinh học, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D08 với tổ hợp Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 123 trường xét tuyển khối D08 - Xem chi tiết

Xem 194 ngành xét tuyển khối D08 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D08

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM9 ngànhXem chi tiết
2YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
5YDSĐại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
7YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình4 ngànhXem chi tiết
8IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM2 ngànhXem chi tiết
9HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
10DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
11HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
12DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM6 ngànhXem chi tiết
13HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
14PKATrường Đại Học Phenikaa17 ngànhXem chi tiết
15YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng4 ngànhXem chi tiết
16TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một6 ngànhXem chi tiết
17TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngànhXem chi tiết
18DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
19TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
20QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
21DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng7 ngànhXem chi tiết
22HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
23QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
24QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
25QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM1 ngànhXem chi tiết
26DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
27TCTĐại Học Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
28DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
29QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM2 ngànhXem chi tiết
30SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
31DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
32SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
33QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
34SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
35QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
36DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
37YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
38DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
39DHYTrường Đại Học Y Dược Huế10 ngànhXem chi tiết
40DDYTrường Y Dược Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
41QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM5 ngànhXem chi tiết
42TDVTrường Đại Học Vinh7 ngànhXem chi tiết
43QSATrường Đại Học An Giang8 ngànhXem chi tiết
44SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
45TTNTrường Đại Học Tây Nguyên11 ngànhXem chi tiết
46DQNTrường Đại Học Quy Nhơn4 ngànhXem chi tiết
47DKTTrường Đại Học Hải Dương2 ngànhXem chi tiết
48DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
49DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
50DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
51DQUTrường Đại Học Quảng Nam4 ngànhXem chi tiết
52KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
53QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
54KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
55DVTTrường Đại Học Trà Vinh11 ngànhXem chi tiết
56NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM22 ngànhXem chi tiết
57MBSTrường Đại Học Mở TPHCM10 ngànhXem chi tiết
58MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
59VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngànhXem chi tiết
60DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
61UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
62CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
63NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành7 ngànhXem chi tiết
64DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngànhXem chi tiết
65DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
66DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ9 ngànhXem chi tiết
67HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng9 ngànhXem chi tiết
68TTUTrường Đại học Tân Tạo5 ngànhXem chi tiết
69DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
70DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
71DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
72UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
73ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
74DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
75VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
76DADTrường Đại Học Đông Á9 ngànhXem chi tiết
77QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
78VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
79TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
80NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngànhXem chi tiết
81DTDTrường Đại Học Tây Đô3 ngànhXem chi tiết
82DDUTrường Đại Học Đông Đô4 ngànhXem chi tiết
83DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
84DDBTrường Đại Học Thành Đông5 ngànhXem chi tiết
85DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
86TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
87DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
88VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
89BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
90MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
91DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
92DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
93DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
94HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
95DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngànhXem chi tiết
96YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
97THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
98DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
99EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
100DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
101DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
102DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
103HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
104DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
105DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
106NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai4 ngànhXem chi tiết
107UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
108HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
109GDUTrường Đại Học Gia Định3 ngànhXem chi tiết
110DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
111DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang6 ngànhXem chi tiết
112TTBTrường Đại Học Tây Bắc7 ngànhXem chi tiết
113TDLTrường Đại Học Đà Lạt9 ngànhXem chi tiết
114DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai2 ngànhXem chi tiết
115TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
116TKGTrường Đại học Kiên Giang4 ngànhXem chi tiết
117DNBTrường Đại Học Hoa Lư2 ngànhXem chi tiết
118DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
119BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
120CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
121CDD1909Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng10 ngànhXem chi tiết
122CDD4102Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
123CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D08

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)