QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
YTB | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 52 ngành | Xem chi tiết |
HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 18 ngành | Xem chi tiết |
YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 4 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 6 ngành | Xem chi tiết |
TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 18 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 11 ngành | Xem chi tiết |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 3 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 22 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 26 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
YDN | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 9 ngành | Xem chi tiết |
DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
DHY | Trường Đại Học Y Dược Huế | 10 ngành | Xem chi tiết |
DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
TDV | Trường Đại Học Vinh | 7 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 11 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 2 ngành | Xem chi tiết |
DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 13 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 22 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 5 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 3 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 8 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 9 ngành | Xem chi tiết |
HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 13 ngành | Xem chi tiết |
TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 5 ngành | Xem chi tiết |
DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 12 ngành | Xem chi tiết |
DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 2 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 12 ngành | Xem chi tiết |
QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 4 ngành | Xem chi tiết |
DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 3 ngành | Xem chi tiết |
DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 5 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
TDD | Trường Đại học Thành Đô | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 ngành | Xem chi tiết |
MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 2 ngành | Xem chi tiết |
DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành | Xem chi tiết |
HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 1 ngành | Xem chi tiết |
DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 3 ngành | Xem chi tiết |
DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 6 ngành | Xem chi tiết |
EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 4 ngành | Xem chi tiết |
UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
GDU | Trường Đại Học Gia Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 7 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 9 ngành | Xem chi tiết |
DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 1 ngành | Xem chi tiết |
TQU | Trường Đại học Tân Trào | 1 ngành | Xem chi tiết |
TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |
DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 3 ngành | Xem chi tiết |
BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |