STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế vận tải biển | C01 | 24.1 | 25.5 | 24.5 |
Kinh tế vận tải biển | D09 | 23.58 | ||||
Kinh tế vận tải biển | A01; D01 | 23.7 | 25.5 | 24.5 | ||
Kinh tế vận tải biển | C04 | 24.01 | ||||
Kinh tế vận tải biển | C03 | 23.99 | ||||
Kinh tế vận tải thủy | C04 | 23.06 | ||||
Kinh tế vận tải thủy | C03 | 23.04 | ||||
Kinh tế vận tải thủy | C01 | 23.15 | 24.75 | 23.5 | ||
Kinh tế vận tải thủy | D09 | 22.63 | ||||
Kinh tế vận tải thủy | A01; D01 | 22.75 | 24.75 | 23.5 | ||
Kinh tế vận tải biển (NC) | A00 | 21.42 | 23.75 | 22.5 | ||
Kinh tế vận tải biển (NC) | X02 | 21.6 | ||||
Kinh tế vận tải biển (NC) | A01; D01 | 21.25 | 23.75 | 22.5 | ||
Kinh tế vận tải biển (NC) | C02 | 21.42 | ||||
Kinh tế vận tải biển (NC) | C01 | 21.65 | 23.75 | 22.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT