| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kinh tế vận tải biển | A01; D01 | 23.7 | 25.5 | 24.5 |
| Kinh tế vận tải biển | C01; C03; C04; D09 | |||||
| Kinh tế vận tải thủy | D09 | 22.63 | 24.75 | 23.5 | ||
| Kinh tế vận tải thủy | A01; C01; C03; C04; D01 | |||||
| Kinh tế vận tải biển (NC) | X02 | 21.6 | 23.75 | 22.5 | ||
| Kinh tế vận tải biển (NC) | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


