STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị) | A00; A01; D01; D07; X06 | 21.15 | 19.25 |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 19 | 19 |
3 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 21 | 19.2 |
4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | 22 | 22 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | 21.6 |
6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 21.55 | |
7 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D07; X06 | 18.35 | 18 |
8 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông) | A00; A01; D01; C01; X06 | 20 | 16.15 |
9 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 16 | 16 |
10 | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 21.15 | 21.45 |
11 | Trường Đại Học Vinh | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | C01; C04; C14; D01 | 16 | 17 |
12 | Trường Đại Học Trà Vinh | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | 15 |
13 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | 21.45 | 18 |
14 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 22.2 | 16 | ||
15 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; C04; D01 | 17 | 15 |
16 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
17 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 15 | 15 |
19 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
20 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT