Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 54 Khối xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng - Xem chi tiết

2. Xem 24 Trường xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng - Xem chi tiết

3. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng của tất cả các trường - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Danh sách trường xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATXem
3 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem

3. Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật Xây dựng tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; X06; X26; D0123.9123.1
2Học Viện Hàng không Việt NamQuản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5416
Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5416
3Trường Đại Học Thủy LợiCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)2322.45
4Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)C01; A01; A00; D012120
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)C01; A01; A00; D0123.05
5Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X0622.318.5
6Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X071515
7Trường Đại Học Mở TPHCMCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).1616.5
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ).1616.5
8Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X271616
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X271616
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X2716
9Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D072120.5
10Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ Kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A071515
Công nghệ công trình xây dựngA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A071515
11Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)A00; A01; C01; D01; X02; C041615
12Đại Học Duy TânNgành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)1614.5
13Trường Đại Học Đông ÁCông nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X261515
14Trường Đại Học Tây ĐôCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; A01; C01; X06; X07; D011515
15Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngD01; X02; X04; X08; A03; A0416.5515.15
16Trường Đại Học Thành ĐôngCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; D081414
17Trường Đại Học Bình DươngCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; C01; C03; C04; C14; D011515
18Trường Đại Học Tiền GiangĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựngC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)1515
19Trường Đại Học Quang TrungCông nghệ Kỹ thuật xây dựngC01; C02; C04; D01; E01; F01; D141515
20Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D1015
21Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnCông nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A02; X25; C011515
22Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D841515
23Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D04; X17; X21; X231515
24Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A08; A09; D01; D0915.4515

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT