1 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; X06; X26; D01 | 23.91 | 23.1 |
2 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản lý và khai thác cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 16 | |
Xây dựng và phát triển cảng HK (Ngành: CNKT Công trình xây dựng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 16 | |
3 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 23 | 22.45 |
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01; A01; A00; D01 | 21 | 20 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 23.05 | |
5 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 22.3 | 18.5 |
6 | Trường Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | 15 |
7 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
(Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ). | 16 | 16.5 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến
(Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ). | 16 | 16.5 |
8 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | 16 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | 16 |
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | | 16 |
9 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21 | 20.5 |
10 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | 15 | 15 |
Công nghệ công trình xây dựng | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | A00; A01; C01; D01; X02; C04 | 16 | 15 |
12 | Đại Học Duy Tân | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | 16 | 14.5 |
13 | Trường Đại Học Đông Á | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 |
14 | Trường Đại Học Tây Đô | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 15 | 15 |
15 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 16.55 | 15.15 |
16 | Trường Đại Học Thành Đông | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 14 | 14 |
17 | Trường Đại Học Bình Dương | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | 15 | 15 |
19 | Trường Đại Học Quang Trung | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; C04; D01; E01; F01; D14 | 15 | 15 |
20 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | 15 | |
21 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; X25; C01 | 15 | 15 |
22 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | 15 | 15 |
23 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | 15 |
24 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | 15.45 | 15 |