1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; X06 | 23.93 | 23.51 |
Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00; A01; D01; D07; X06 | 21.35 | |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 19 | |
3 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 22.75 | 22.1 |
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 22.17 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 21.22 | |
5 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Quản lý dự án) | A00; A01; D01; C01; X06 | 22.15 | 20.1 |
6 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 22.5 | 21.2 |
7 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Quản lý công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | 21.5 | 21 |
8 | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) | | |
Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) | 22.15 | 21.75 |
9 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 21.25 | 15 |
10 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 23.45 | 21.25 |
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 23.25 | 21.5 |
Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 22.5 | 19.4 |
Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 22.9 | |
11 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Quản lý xây dựng
(Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ). | 16 | 17.5 |
12 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Quản Lí xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 19.5 | 19.5 |
13 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
14 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | | |
15 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản lý Xây dựng | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01 | 16 | 16 |
16 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản lý xây dựng | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
17 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản lý xây dựng(Dự kiến) | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | | |
18 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
19 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Quản lý xây dựng | (Toán, 2 môn bất kì) | | |
20 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | | 15 |