STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 19 | 22.35 | 20.85 |
2 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 19 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT