| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Đô thị học | C00 | 25.55 | 26.3 | 23.9 |
| Đô thị học | D01 | 21 | 23.5 | 22.4 | ||
| Đô thị học | A01 | 21.9 | 22 | 21 | ||
| Đô thị học | D14 | 21.1 | 24.19 | 22.4 | ||
| 2 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Mỹ thuật đô thị | V00; V01; V02 | 20.57 | 22.76 | 23.45 |
| 3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Mỹ thuật đô thị | H00; H07; V00; V01; V02 | 22.3 | 18.01 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


