STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|
1 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Kiến trúc cảnh quan | V00; V01; V02 | 23.4 | 23.95 |
2 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03 | | |
3 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | A00, A02, B00, D01, D07, D08 | 16 | 16 |
4 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 21.2 | 19.23 |
5 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Kiến trúc cảnh quan | C14; (Toán, Văn, Công nghệ); C04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); V06; (Toán, Văn, Tin); H08; (Văn, Sử, Tin); (Văn, Công nghệ; GDKTPL) | 18.5 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT