| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Kiến trúc cảnh quan | V00; V01; V02 | 21.04 | 23.4 | 23.95 |
| 2 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V02; V10; V11 | 22.06 | ||
| Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V00; V01; V03; V06 | 22.56 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A00, A02, B00, D01, D07, D08 | 16 | ||
| 4 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 20.4 | 21.2 | 19.23 |
| 5 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Kiến trúc cảnh quan | C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | 16 | 18.5 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


