STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07; X06 | 23.37 | 22.75 |
2 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 21.15 | |
3 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00; A01; C01; D01; X02; C04 | 18.5 | 15.35 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT