| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21.5 | 21.15 | |
| 2 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00; A01; C01; C04; D01; X02 | 17.89 | 18.5 | 15.35 |
| 3 | Trường Đại Học Việt Đức | Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME) | A00; A01; D26; D28; D29; D27; D30; A04; X07; X06; AH2; D07; D23; D24; D21; D22; D25; D01; X26; X27; C01 | 19 | 19 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


