STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06 | 23 | 23 |
2 | Đại Học Cần Thơ | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 18 | 18 |
3 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 23.12 | 23.54 |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 22.32 | 22.37 | ||
4 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 21.1 | 17 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT