| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế nội thất | H00 | 28.93 | 29.7 | 27 |
| Thiết kế nội thất | H01; H02; H03; H04; H05 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 21.77 | 23.91 | 24.61 |
| 3 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | H08; H09 | 23.48 | 23.85 | |
| Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | H01; H04; H06; H10; H11 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27 | 16 | ||
| 5 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thiết kế nội thất | D01; C04; V01; H01 | 15 | 15 | 15 |
| 6 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thiết kế nội thất | H01; V00; V01 | 15 | 17 | 15 |
| 7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế nội thất | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 8 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Thiết kế nội thất | C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03 | 15.5 | 17 | 18 |
| Thiết kế nội thất | A01 | |||||
| 9 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 16.5 | 16.1 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 15 | 15 | 15 |
| 11 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Thiết kế nội thất | 16 | 15 | ||
| Thiết kế nội thất | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


