STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thiết kế nội thất | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | 29.7 | 27 |
2 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 23.91 | 24.61 |
3 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11 | 23.85 | |
4 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27 | 21 | 20 |
5 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thiết kế nội thất | D01; C04; V01; H01 | 15 | 15 |
6 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thiết kế nội thất | H01; V00; V01 | 17 | 15 |
7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế nội thất | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 16 | 16 |
8 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Thiết kế nội thất | A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03 | 17 | 18 |
9 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 16.1 | 15 |
10 | Trường Đại Học Hoa Sen | Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 15 | 15 |
11 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Thiết kế nội thất | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 | 16 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT