STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | 16 | 21.1 |
Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT