STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; D01; D07; X06 | 22.62 | 23.28 | 22.55 |
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01; X06 | 15.06 | ||
3 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D07; D10; D19; D20; D24; D25; D29; D30 | 22.1 | 23.1 | 22.2 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00; A04 | 23.1 | 23.14 | 23.05 | ||
Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01; D03; D04 | 21.6 | 24.07 | 22 | ||
Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 21.85 | 23.47 | 23.15 | ||
Quản trị đô thị thông minh và bền vững | X06; X22 | 24.1 | ||||
Quản trị đô thị thông minh và bền vững | C04; X07; X23 | 23.6 | ||||
4 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 |
5 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản lý đô thị và công trình | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | ||
6 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; A03; A04; A10; A11; C01; C03; D01; X06 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT