STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.2 | ||
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 20.8 | 22.77 | |||
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 21.55 | 22.77 | |||
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.2 | 22.77 | |||
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 22.55 | 22.77 | |||
2 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kiến trúc và nội thất | X02 | 19.35 | ||
Kiến trúc và nội thất | A01; D01 | 19 | 19 | 19 | ||
Kiến trúc và nội thất | C02 | 19.17 | ||||
Kiến trúc và nội thất | C01 | 19.4 | 19 | 19 | ||
Kiến trúc và nội thất | A00 | 19.17 | 19 | 19 | ||
3 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ | V00; V02 | 20.5 | 21.5 | 20.64 |
Kiến trúc nội thất | V00; V02 | 21 | 21.53 | |||
4 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | 22.45 | 16 |
5 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Kiến trúc nội thất | A01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
6 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Kiến trúc nội thất | A01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT