1 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng) | A00; A01; D01; D07; X06 | 23.19 | 22 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT) | A00; A01; D01; D07; X06 | 21.4 | |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 19 | 19 |
3 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | 16 |
4 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 22.5 | 21 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 20.5 | 21 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; TH4; V00 | 21.2 | 22.5 |
Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A01; D01; D07; V02 | 20 | 20.6 |
6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01; A01; A00; D01 | 22.22 | |
7 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; X05; X06; X08 | 18.5 | 18.6 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00; A0; C01; X06; X26 | 17.05 | 17 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A0; C01; X06; X26 | 17.05 | 17 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00; A0; C01; X06 | 17.2 | 17 |
8 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A01; D01; C01; X06 | 21.25 | 19.55 |
9 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 17 | 17 |
10 | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 21.2 | 20.95 |
Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 21.2 | 21.1 |
Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 17.35 | 15 |
Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 15.95 | 15 |
11 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | 20.5 | 19 |
12 | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng) | A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ) | 21.85 | 20.01 |
13 | Trường Đại Học Vinh | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | C01; C04; C14; D01 | 16 | 17 |
14 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 15 | |
15 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01 | 15 | 15 |
16 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Chính trị học | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21. | | |
QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21. | | |
17 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; A00; A01; D07 | | |
18 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | 21.9 | 17 |
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin) | 22.5 | 20 |
Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00; A01; C01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | 22.3 | 20 |
Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | 23.2 | 21.2 |
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | 17 | |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin) | 20 | |
19 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 20.5 | 21 |
Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D10 | 16 | 16 |
20 | Trường Đại Học Phương Đông | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X06; X07 | 15 | 15 |
21 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
22 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | 19 | 19 |
23 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 15 |
24 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V00; V01; V02; A00; A01; D01 | 17.55 | 19.3 |
25 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 |
26 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | 16 | 15 |
27 | Trường Đại Học Văn Lang | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01 | 16 | 16 |
28 | Trường Đại Học Đại Nam | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | 16 | |
29 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật xây dựng | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
30 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Kỹ thuật xây dựng | (Tổ hợp khối A; C01) | 15 | |
31 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 | 20 |
32 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Kỹ thuật xây dựng | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | 17 | 15 |
33 | Trường Đại Học Văn Hiến | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15.45 | |
34 | Trường Đại Học Phan Thiết | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | 15 |
35 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 15.75 | 15.75 |
36 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; D84 | 15.5 | 15.5 |
37 | Trường Đại Học Hồng Đức | Kỹ thuật xây dựng | B03; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 |
38 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 15 | 15 |
39 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | 14.5 | 15 |
40 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 |
41 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Kỹ thuật xây dựng | (Toán, 2 môn bất kì) | 15 | 15 |
42 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | | 15 |
43 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | 17 | 22 |