Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Kỹ thuật xây dựng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Kỹ thuật xây dựng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Kỹ thuật xây dựng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 29 Khối xét tuyển ngành Kỹ thuật xây dựng - Xem chi tiết

2. Xem 44 Trường xét tuyển ngành Kỹ thuật xây dựng - Xem chi tiết

3. Xem Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xây dựng của tất cả các trường - Xem chi tiết


1. Ngành KỸ THUẬT XÂY DỰNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Danh sách trường xét tuyển ngành Kỹ thuật xây dựng

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhKết HợpƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
4 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênXem
4 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
6 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênCCQTV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTThi RiêngĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem

3. Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xây dựng tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiKỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)A00; A01; D01; D07; X0623.1922
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)A00; A01; D01; D07; X0621.4
2Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; X05; X06; X071919
3Trường Đại học Thủ Dầu MộtKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X121516
4Trường Đại Học Thủy LợiKỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)22.521
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)20.521
5Đại Học Cần ThơKỹ thuật xây dựngA00; A01; TH4; V0021.222.5
Kỹ thuật xây dựng (CLC)A01; D01; D07; V022020.6
6Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)C01; A01; A00; D0122.22
7Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; X05; X06; X0818.518.6
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A0; C01; X06; X2617.0517
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A0; C01; X06; X2617.0517
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngA00; A0; C01; X0617.217
8Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)A00; A01; D01; C01; X0621.2519.55
9Trường Đại Học Nha TrangKỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D011717
10Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCMKỹ thuật xây dựngA00; A01; C0121.220.95
Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)A00; A01; C0121.221.1
Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C0117.3515
Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C0115.9515
11Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamXây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; X0220.519
12Trường Đại Học Kiến Trúc Hà NộiXây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng)A00; C01; C02; D01; (Toán, Văn, Công nghệ)21.8520.01
13Trường Đại Học VinhKỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)C01; C04; C14; D011617
14Trường Đại Học Đồng ThápKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X0315
15Trường Đại Học Quy NhơnKỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C011515
16Trường Đại Học Hà TĩnhChính trị họcA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
QTDV Du lịch và Lữ hànhA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
17Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumKỹ thuật xây dựngC01; C02; A00; A01; D07
18Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)21.917
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệpA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin)22.520
Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trìnhA00; A01; C01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)22.320
Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)23.221.2
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biểnA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)17
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin)20
19Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật xây dựngA00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D0120.521
Địa kỹ thuật xây dựngA00; C04; D01; A01; A02; C02; D07; D101616
20Trường Đại Học Phương ĐôngKỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X06; X071515
21Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719.517
22Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X111919
23Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái NguyênKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; D071615
24Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật kiến trúcV00; V01; V02; A00; A01; D0117.5519.3
25Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhKỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X021515
26Trường Đại học Nam Cần ThơKỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X061615
27Trường Đại Học Văn LangKỹ thuật Xây dựngA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D011616
28Trường Đại Học Đại NamKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X0516
29Trường Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật xây dựngD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X011616
30Trường Đại Học Lương Thế VinhKỹ thuật xây dựng(Tổ hợp khối A; C01)15
31Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà NộiKỹ thuật Xây dựng – ECEA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X462020
32Trường Đại Học Lâm nghiệpKỹ thuật xây dựngA00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ)1715
33Trường Đại Học Văn HiếnKỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415.45
34Trường Đại Học Phan ThiếtKỹ thuật Xây dựngA00; A01; C01; D011515
35Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học HuếKỹ thuật xây dựngA00; A01; D0115.7515.75
36Trường Đại Học Khoa Học HuếĐịa kỹ thuật xây dựngA00; C04; D01; D8415.515.5
37Trường Đại Học Hồng ĐứcKỹ thuật xây dựngB03; C01; C02; C04; D011515
38Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng TrịKỹ thuật xây dựngA00; A01; D011515
39Trường Đại Học Xây Dựng Miền TâyNhóm ngành Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X0614.515
40Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
41Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònKỹ thuật xây dựng(Toán, 2 môn bất kì)1515
42Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngKỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
43Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁKỹ thuật Xây dựngA00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D071722

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT