| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D15 | 15 | 15 | 15 |
| 2 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quan hệ công chúng | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | 15 | 15 |
| 3 | Trường Đại Học Văn Lang | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 19 | 18 |
| 4 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 18 | 18 |
| 5 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 15 | 20 | 20 |
| 6 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16 | 24 |
| 7 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 15 | 17 | 15 |
| 8 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | 16 | 17 | |
| 9 | Trường Đại Học Gia Định | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | 16.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


