Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X74; C20 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X74; C20 năm 2025

Khối X74; C20 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X74; C20 gồm các môn Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X74; C20 với tổ hợp Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 67 trường xét tuyển khối X74; C20 - Xem chi tiết

Xem 96 ngành xét tuyển khối X74; C20 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X74; C20

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM4 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
4DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp4 ngànhXem chi tiết
5YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
6TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một9 ngànhXem chi tiết
7DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
8HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
9DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
10TCTĐại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
11DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế7 ngànhXem chi tiết
12SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
13DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
14SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 23 ngànhXem chi tiết
15SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
16HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam7 ngànhXem chi tiết
17THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
18LDATrường Đại Học Công Đoàn3 ngànhXem chi tiết
19TDVTrường Đại Học Vinh6 ngànhXem chi tiết
20QSATrường Đại Học An Giang4 ngànhXem chi tiết
21HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công25 ngànhXem chi tiết
22SPDTrường Đại Học Đồng Tháp13 ngànhXem chi tiết
23QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
24TTNTrường Đại Học Tây Nguyên3 ngànhXem chi tiết
25DQNTrường Đại Học Quy Nhơn5 ngànhXem chi tiết
26HLUTrường Đại Học Hạ Long5 ngànhXem chi tiết
27DKTTrường Đại Học Hải Dương6 ngànhXem chi tiết
28DQBTrường Đại Học Quảng Bình3 ngànhXem chi tiết
29DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng4 ngànhXem chi tiết
30DQUTrường Đại Học Quảng Nam2 ngànhXem chi tiết
31TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
32DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
33MBSTrường Đại Học Mở TPHCM4 ngànhXem chi tiết
34DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
35VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long3 ngànhXem chi tiết
36UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
37HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
38DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
39VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
40SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
41DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
42VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
43BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu6 ngànhXem chi tiết
44TTGTrường Đại Học Tiền Giang3 ngànhXem chi tiết
45LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp10 ngànhXem chi tiết
46DVHTrường Đại Học Văn Hiến13 ngànhXem chi tiết
47DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
48HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
49NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
50DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế2 ngànhXem chi tiết
51DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
52DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngànhXem chi tiết
53DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
54TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
55DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
56HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
57VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngànhXem chi tiết
58LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
59DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
60TTBTrường Đại Học Tây Bắc5 ngànhXem chi tiết
61TDLTrường Đại Học Đà Lạt13 ngànhXem chi tiết
62TQUTrường Đại học Tân Trào6 ngànhXem chi tiết
63TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
64DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa8 ngànhXem chi tiết
65DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang6 ngànhXem chi tiết
66DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết
67C54Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X74; C20

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)