STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Thú y | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 19 | 19 |
2 | Đại Học Cần Thơ | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 23.3 | 23.7 |
3 | Trường Đại Học Hùng Vương | Thú y | (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Công nghệ, GDKTPL); (Toán, Sinh, Tin); D01 | 18 | 16 |
4 | Trường Đại Học Vinh | Thú y | B00; B04; C03; C14; D01 | 16 | |
5 | Trường Đại Học An Giang | Thú y | A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65 | 19.58 | 22.26 |
6 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Thú y | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||
7 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 18.15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01. | 15 | 16 |
9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Thú y | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 15 | 15 |
10 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.5 | 24 |
Thú y (CTTT) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 25 | 25 | ||
11 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 15 | 15 |
12 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thú y | A00; B00; D07; B08 | 15 | |
13 | Trường Đại Học Đông Á | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||
14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 16 | 16 |
15 | Trường Đại Học Tây Đô | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | 15 | 15 |
16 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thú y | D07; B00; A00; B03; C02; X09 | 18 | 18 |
17 | Trường Đại Học Đông Đô | Thú y | A00; A01; B00; B04; B08; D01 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Thú y | (Tổ hợp khối B; A02) | 15 | |
19 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | 15 |
20 | Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An | Thú y | C03; A01; B00; D01 | 17 | 18 |
21 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Thú y | B00; A00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; D10 | 15.8 | 15 |
22 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Thú y | D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00 | 18 | 16 |
23 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Thú y | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 17.5 | 18 |
24 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 16 | 16 |
25 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Thú y | A00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07 | 15 | 15 |
26 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Thú y | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | 15 |
27 | Trường Đại học Kiên Giang | Thú y (dự kiến 2025) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT