| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Thú y | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 20.5 | 19 | 19 |
| 2 | Đại Học Cần Thơ | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 20 | 23.3 | 23.7 |
| 3 | Trường Đại Học Hùng Vương | Thú y | D01; X04; X14; X55 | 18 | ||
| 4 | Trường Đại Học Vinh | Thú y | B00; B04; C03; C14; D01 | 17 | 16 | |
| 5 | Trường Đại Học An Giang | Thú y | C02 | 19.5 | 22.26 | |
| Thú y | A00; B02; B03; D07; X12; X28; X65 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Thú y | C08 | 17.53 | ||
| Thú y | A00; B00; B03; B08; C02 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | 18.15 | 15 |
| 8 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 |
| 9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Thú y | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | ||
| Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | ||||
| 11 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 14 | 15 | 15 |
| 12 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Thú y | A00; B00; D07; B08 | 15 | 15 | |
| 13 | Trường Đại Học Cửu Long | Thú y | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 14 | Trường Đại Học Đông Á | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | ||
| Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A02 (0.5) | |||||
| 15 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 18 | ||
| 16 | Trường Đại Học Tây Đô | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 17 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 15 | 18 | 18 |
| 18 | Trường Đại Học Đông Đô | Thú y | A00; A01; B00; B08; D01 | 14 | 15 | 15 |
| Thú y | B04 | |||||
| 19 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | 15 | 15 |
| 20 | Trường Đại học Nghệ An | Thú y | C03; A01; B00; D01 | 16 | 17 | 18 |
| 21 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15.3 | 15.8 | 15 |
| 22 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Thú y | 18 | 16 | ||
| Thú y | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |||||
| 23 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Thú y | A00; B00; C04; D01; X04; X12 | 19.5 | 17.5 | 18 |
| 24 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 18 | ||
| 25 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Thú y | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 26 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Thú y | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 27 | Trường Đại học Kiên Giang | Thú y (dự kiến 2025) | ||||
| Thú y (dự kiến 2025) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


