1 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 2 ngành |
2 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 4 ngành |
3 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 3 ngành |
4 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 4 ngành |
5 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 44 ngành |
6 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành |
7 | CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 5 ngành |
8 | ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 1 ngành |
9 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 12 ngành |
10 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 4 ngành |
11 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 32 ngành |
12 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 2 ngành |
13 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 31 ngành |
14 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 2 ngành |
15 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 3 ngành |
16 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành |
17 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 3 ngành |
18 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22 ngành |
19 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 2 ngành |
20 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành |
21 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành |
22 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 66 ngành |
23 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 3 ngành |
24 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành |
25 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 3 ngành |
26 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 22 ngành |
27 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 5 ngành |
28 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành |
29 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 9 ngành |
30 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 20 ngành |
31 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 2 ngành |
32 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 10 ngành |
33 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 8 ngành |
34 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành |
35 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 7 ngành |
36 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành |
37 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 8 ngành |
38 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành |
39 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 2 ngành |
40 | XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 14 ngành |
41 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành |
42 | XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành |
43 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 6 ngành |