1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
3 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
5 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | DTS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
7 | TCT | Trường Đại Học Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
8 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
9 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
10 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 6 ngành | Xem chi tiết |
11 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 5 ngành | Xem chi tiết |
12 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 3 ngành | Xem chi tiết |
14 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
15 | QSA | Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | 2 ngành | Xem chi tiết |
17 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
18 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
19 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 10 ngành | Xem chi tiết |
20 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
21 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
22 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
23 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | 1 ngành | Xem chi tiết |
24 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
25 | TDH | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
26 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
27 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 6 ngành | Xem chi tiết |
28 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
29 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 3 ngành | Xem chi tiết |
30 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
31 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 5 ngành | Xem chi tiết |
32 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 9 ngành | Xem chi tiết |
33 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 6 ngành | Xem chi tiết |
34 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
35 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
36 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hưng | 3 ngành | Xem chi tiết |
37 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
38 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
39 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 7 ngành | Xem chi tiết |
40 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 4 ngành | Xem chi tiết |