| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Cơ khí động lực | B03; C01; C02; X02 | 26.25 | ||
| Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 26.25 | 26.12 | 25.31 | ||
| 2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | A00; A01; D01; D07; X06 | 23.82 | 23.86 | 22.85 | 
| 3 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | 23.93 | 21.55 | 
| 4 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực) | A00; A01; C01; D01; X06 | 24.02 | 23.81 | 21.5 | 
| 5 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật cơ khí động lực | (Toán, Văn, Anh, Lí) | 20 | ||
| Kỹ thuật cơ khí động lực | C01; X02; X03; X04; D01 | 18.87 | 16.5 | 16 | ||
| 6 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.14 | ||
| 7 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 15 | 16 | 15 | 
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT



