STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.89 | 23.32 |
Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 25.8 | 24.96 | ||
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; B03; C01; C02; D29; X02 | 24.86 | 23.7 | ||
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) | A00; A01; D01; D07; X06 | 24.93 | 23.79 |
Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00; A01; D01; D07; X06 | 23.84 | |||
3 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 19 | 19 |
4 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | 24.06 | 23.04 |
5 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 18 | 22 |
6 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 23.53 | 23.33 |
7 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00; A01; D07; X06; X26 | 24.1 | 22.4 |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | A00; A01; D07; X06; X26 | 24.85 | 23.1 | ||
8 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 17.5 | 17 |
9 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | 22.75 | 21.5 |
10 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | 24 | 22.65 |
Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | 17 | |||
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | 22.4 | |||
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | 2337 | |||
11 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 24 | 23.75 |
12 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Cơ khí chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 16 |
Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 18 | 18 | ||
13 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||
14 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ khí | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
15 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy) | A00; C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; A01; (Toán, Lí, Tin); K01; (Toán, Tin, Công nghệ) | 16.8 | 15 |
16 | Trường Đại Học Phan Thiết | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 15 | 15 |
Cơ khí chế tạo máy | A00; A01; A02; C01 | ||||
Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A02; C01 | ||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | ||||
17 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 15 | |
18 | Trường Đại Học Đồng Nai | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | 15 |
19 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X07 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT