STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | A00; A01 | 25 | 24.89 | 23.32 |
Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | B03; C01; C02; X02 | 25 | ||||
Kỹ thuật Cơ khí | B03; C01; C02; X02 | 26.62 | ||||
Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 26.62 | 25.8 | 24.96 | ||
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | B03; C01; C02; X02 | 25.84 | ||||
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 25.84 | 24.86 | 23.7 | ||
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hoá thiết kế cơ khí) | A00; A01; D07; X06 | 25.95 | 24.93 | 23.79 |
Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00; A01; D01; D07; X06 | 22.78 | 23.84 | |||
3 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 19 | 19 | 19 |
4 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.6 | 24.06 | 23.04 |
5 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 21.5 | 18 | 22 |
6 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 22.05 | 23.53 | 23.33 |
7 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00; A01; X06; X07; X26 | 23.65 | 24.1 | 22.4 |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | A00; A01; D07; X06; X26 | 23.33 | 24.85 | 23.1 | ||
8 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | (Toán, Văn, Anh, Lí) | 21 | ||
Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | C01; X02; X03; X04; D01 | 19.81 | 17.5 | 17 | ||
9 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | C01 | 22.15 | 22.75 | 21.5 |
Kỹ thuật cơ khí | A00 | 21.92 | 22.75 | 21.5 | ||
Kỹ thuật cơ khí | X02 | 22.1 | ||||
Kỹ thuật cơ khí | A01; D01 | 21.75 | 22.75 | 21.5 | ||
Kỹ thuật cơ khí | C02 | 21.92 | ||||
10 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D07; X06 | 25.6 | 24 | 22.65 |
Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06 | 23.4 | 17 | |||
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | A00; A01; C01; D07; X06 | 25.3 | 22.4 | |||
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07; X06 | 25.4 | 2337 | |||
11 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | ||
12 | Trường Đại Học Việt Đức | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; C01; A02; D28; D29; D26; D27; D30; A04; X05; A03; X06; X08; X07; AH3; D07; D24; D21; D22; D25; AH2; X27 | 20 | 20 | 20 |
13 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ khí | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 |
14 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | 16.8 | 15 |
15 | Trường Đại Học Phan Thiết | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 |
16 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 15 | 15 | |
17 | Trường Đại Học Đồng Nai | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; X05 | 18 | 17 | 15 |
18 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X07 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT