| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | ||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | 24.82 | 24.26 | ||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 25 | 24 | 23.75 | 
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đào tạo tại Quảng Ngãi) | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 16 | 24 | 23.75 | ||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (CT tăng cường TA) | A00; A01; C01; X05; X06; X07 | 23.25 | 23 | 22 | ||
| 3 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 22.5 | 18.5 | 18.5 | 
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 24.5 | 23.8 | 23 | ||
| 4 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07 | 21.25 | 20.3 | 20 | 
| 5 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 21 | 18 | 24 | 
| 6 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.15 | 24.75 | 24.38 | 
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.53 | 24.75 | 24.38 | ||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.37 | ||||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.13 | 24.75 | 24.38 | ||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 24.53 | 25 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23.55 | 25 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.93 | 25 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.77 | ||||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.63 | 25.39 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.65 | 25.39 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.03 | 25.39 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.87 | ||||
| 7 | Trường Đại Học Vinh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01 | 20.5 | 19 | 19 | 
| 8 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 17.81 | ||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 17.59 | ||||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.21 | ||||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.8 | ||||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18.53 | ||||
| 9 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 22.2 | 16 | 22 | 
| 10 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.75 | |||
| 11 | Trường Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | 18 | 17.25 | 
| 12 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 23.5 | ||
| 13 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | 17 | 17 | 
| 14 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21.5 | 23.28 | 22.7 | 
| Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21.5 | 21.15 | |||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | 20.85 | |||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | 22.65 | |||
| 15 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | ||
| 16 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | 15 | 15 | 
| 17 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17.5 | 21 | 21 | 
| 18 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 22.01 | 23.4 | 22.65 | 
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | A00; A01; C01; D01; X07; X06 | 22.35 | 22.85 | |||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18.75 | 20.3 | 16.55 | ||
| 19 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | 15 | 15 | 
| 20 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Công nghệ ôtô | A00; A01; A02; A03; A04, A05; A06; A07; A08; A09; A10, AU; B00; B01; B02, BO3; B04; B08; C0TC02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10, D84; X01.X02, X03; X04; X05, X06; X07; X08; X09; X10; XI1; X12; X13; X14; X15-X16; X17-X18; XI9; X20; X21-X22; X23; X24; X25 | 18 | 19.9 | 16 | 
| 21 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 15 | 16 | 19 | 
| 22 | Trường Đại Học Cửu Long | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | 15 | 
| 23 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X26 | 15 | 16 | 16 | 
| 24 | Trường Đại Học Đại Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | 17 | 15 | 
| 25 | Trường Đại Học Đông Á | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | 15 | 15 | 
| 26 | Trường Đại học Sao Đỏ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | 18 | 18 | 
| 27 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 | 
| Công nghệ ô tô điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 19 | 19 | ||
| 28 | Trường Đại Học Đông Đô | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 14 | 15 | 15 | 
| 29 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ kỹ thuật ôtô - Công nghệ kỹ thuật ô tô - Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | 15.15 | 15.05 | 
| 30 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | 17 | 
| 31 | Trường Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | 16 | 17 | 16.5 | 
| 32 | Trường Đại Học Bình Dương | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 | 15 | 
| 33 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | 15 | 15 | 
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |||
| 34 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | 15 | 15 | 
| 35 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | 14 | 14 | 14 | 
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26 | 14 | 14 | 14 | ||
| 36 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 18 | 20 | |
| 37 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57 | 15.2 | 15.2 | 15 | 
| 38 | Trường Đại Học Trưng Vương | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | 15.5 | 15 | 15 | 
| 39 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X05 | 17.33 | 15 | 15 | 
| 40 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; X05; X07 | 20 | 17.75 | |
| 41 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 18 | 18 | 
| 42 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 | 14 | 16 | 16 | 
| 43 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X04; X07 | 16 | 16 | 15 | 
| 44 | Trường Đại Học Phú Xuân | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, D01, D07, D10, X06, X25, X26 | 15 | ||
| 45 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | 16 | 15 | 15 | 
| 46 | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 | 15 | ||
| 47 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | 
| 48 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | ||
| 49 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 15 | 15 | 15 | 
| 50 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15.5 | 15.1 | 15 | 
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT



