Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 48 Khối xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 53 Trường xét tuyển ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • X06, A0T, GT1, TH1: Toán, Vật lí, Tin học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; X06; X0723.93
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X06; X0722.524.8224.26
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; X06; X0720
2Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnA00; A01; C01; X05; X06; X07252423.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đào tạo tại Quảng Ngãi)A00; A01; C01; X05; X06; X07162423.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CT tăng cường TA)A00; A01; C01; X05; X06; X0723.252322
3Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.518.518.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624.523.823
4Trường Đại học Thủ Dầu MộtCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X0721.2520.320
5Học Viện Nông Nghiệp Việt NamCông nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08211824
6Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0024.1524.7524.38
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.5324.7524.38
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.37
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.1324.7524.38
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0124.5325
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0023.5525
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.9325
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.77
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.6325.39
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025.6525.39
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.0325.39
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.87
7Trường Đại Học VinhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; C0120.51919
8Trường Đại Học Đồng ThápCông nghệ kỹ thuật ô tôX0617.81
Công nghệ kỹ thuật ô tôC0117.59
Công nghệ kỹ thuật ô tôA0119.21
Công nghệ kỹ thuật ô tôX0718.8
Công nghệ kỹ thuật ô tôA0018.53
9Trường Đại Học Quy NhơnCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2622.21622
10Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumCông nghệ kỹ thuật ô tô18.75
11Trường Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07151817.25
12Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, A02, C01, X06, X0723.5
13Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07181717
14Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721.523.2822.7
Công nghệ ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X2721.521.15
Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X271620.85
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X272322.65
15Trường Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0722.75
16Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
17Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.52121
18Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; X06; X0722.0123.422.65
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)A00; A01; C01; D01; X07; X0622.3522.85
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D01; X06; X0718.7520.316.55
19Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28151515
20Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênCông nghệ ôtôA00; A01; A02; A03; A04, A05; A06; A07; A08; A09; A10, AU; B00; B01; B02, BO3; B04; B08; C0TC02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10, D84; X01.X02, X03; X04; X05, X06; X07; X08; X09; X10; XI1; X12; X13; X14; X15-X16; X17-X18; XI9; X20; X21-X22; X23; X24; X251819.916
21Trường Đại học Nam Cần ThơCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08151619
22Trường Đại Học Cửu LongCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56151515
23Trường Đại Học Văn LangCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; X26151616
24Trường Đại Học Đại NamCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; C01; D01; D07; X05151715
25Trường Đại Học Đông ÁCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26151515
26Trường Đại học Sao ĐỏCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151818
27Trường Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôC01; C03; C04; D01; X01; X02152020
Công nghệ ô tô điệnC01; C03; C04; D01; X01; X02151919
28Trường Đại Học Đông ĐôCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X27; X07; X03; D01141515
29Trường Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật ôtô - Công nghệ kỹ thuật ô tô - Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnD01; X02; X04; X08; A03; A041515.1515.05
30Trường Đại Học Yersin Đà LạtCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X0215.51717
31Trường Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; A0C; C03; D01; D07161716.5
32Trường Đại Học Bình DươngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; C01; C03; C04; C14; D01151515
33Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; D01; X26151515
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)A00; A01; C00; D011515
34Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01151515
35Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
Công nghệ Kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26141414
36Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X031820
37Trường Đại Học Lâm nghiệpCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5715.215.215
38Trường Đại Học Trưng VươngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D1015.51515
39Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515
40Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học HuếCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; C01; D01; X05; X072017.75
41Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151818
42Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
43Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X04; X07161615
44Trường Đại Học Phú XuânCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, A02, C01, D01, D07, D10, X06, X25, X2615
45Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84161515
46Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D04; X17; X21; X2315
47Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
48Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
49Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37151515
50Trường Đại học Kiên GiangCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.515.115

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data