STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 25.9 | 25 |
Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 26.99 | 26.48 | ||
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng) | A00; A01; D07 | 25.35 | 24.87 |
3 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 20.5 | 20.5 |
Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 19 | |||
4 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.4 | 24.3 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 24.2 | |
6 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07; X26 | 25.36 | 25.05 |
7 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 24.49 | 23.47 |
8 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật ô tô | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 21 | 20 |
9 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | 24.5 | 24 |
10 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; X06; X07; X08 | 22 | 23.28 |
11 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 24 | 23.25 |
12 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 15 | 15 |
13 | Trường Đại Học Hòa Bình | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07 | 17 | 15 |
14 | Trường Đại Học Phan Thiết | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A02; C01 | 15 | 15 |
Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A02; C01 | ||||
Công nghệ ô tô điện | A00; A01; A02; C01 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT