STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 26.38 | 25.47 |
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; B03; C01; C02; D26; X02 | 25.24 | 24.02 | ||
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; B03; C01; C02; D28; X02 | 25.11 | 23.85 | ||
Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 27.49 | 26.75 | ||
2 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; X06 | 25.66 | 24.87 |
3 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 20 | 20 |
Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 20 | 20 | ||
4 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 18.5 | 16 |
5 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.83 | 24.31 |
6 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 31.3 | 29.9 |
7 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; X06 | 23.63 | 23.1 |
8 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D07; X06; X26 | 25.35 | 24.55 |
9 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C01; X06 | 24.45 | 22.9 |
10 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật cơ điện tử | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; X02; X03; X04; D01 | 17 | |
11 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | 24 | 23 |
12 | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X05; D01 | 15 | |
13 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | 24 | 22.95 |
14 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 17 | 17 |
15 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23 | 20.1 | 16 |
16 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | A00; A01; C02; D01; X06; X26 | ||
17 | Trường Đại Học Văn Lang | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X26 | 16 | 16 |
18 | Trường Đại Học Đông Á | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||
19 | Trường Đại học Sao Đỏ | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01 | 16 | 16 |
20 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ điện tử | D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
21 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin) | 17 | |
22 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 | 20 |
23 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 15 | 15 |
24 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 15 | 15 |
25 | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; X26 | ||
26 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37 | ||
27 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT