STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.32 | ||
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.08 | 23.88 | |||
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.1 | 23.88 | |||
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.48 | 23.88 | |||
2 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00 | 20.42 | 21.5 | 21.5 |
Máy và tự động hóa xếp dỡ | X02 | 20.6 | ||||
Máy và tự động hóa xếp dỡ | A01; D01 | 20.25 | 21.5 | 21.5 | ||
Máy và tự động hóa xếp dỡ | C02 | 20.42 | ||||
Máy và tự động hóa xếp dỡ | C01 | 20.65 | 21.5 | 21.5 | ||
Máy và tự động công nghiệp | C01 | 21.4 | 22.25 | 22.5 | ||
Máy và tự động công nghiệp | A00 | 21.17 | 22.25 | 22.5 | ||
Máy và tự động công nghiệp | X02 | 21.35 | ||||
Máy và tự động công nghiệp | A01; D01 | 21 | 22.25 | 22.5 | ||
Máy và tự động công nghiệp | C02 | 21.17 | ||||
Quản lý kỹ thuật công nghiệp | X02 | 22.1 | ||||
Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A01; D01 | 21.75 | 22.5 | 22.75 | ||
Quản lý kỹ thuật công nghiệp | C02 | 21.92 | ||||
Quản lý kỹ thuật công nghiệp | C01 | 22.15 | 22.5 | 22.75 | ||
Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00 | 21.92 | 22.5 | 22.75 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT