| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.48 | 23.88 | |
| Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Máy và tự động hóa xếp dỡ | X02 | 20.6 | 21.5 | 21.5 |
| Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
| Máy và tự động công nghiệp | C02 | 21.17 | 22.25 | 22.5 | ||
| Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X02 | |||||
| Quản lý kỹ thuật công nghiệp | X02 | 22.1 | 22.5 | 22.75 | ||
| Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


