| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Lưu trữ học | D14 | 25.04 | ||
| Lưu trữ học | C04 | 25.04 | ||||
| Lưu trữ học | D15 | 25.04 | ||||
| Lưu trữ học | C00 | 26.04 | 27.43 | 25.25 | ||
| Lưu trữ học | D66 | 25.04 | ||||
| Lưu trữ học | D01 | 24.54 | 24.93 | 24.15 | ||
| Lưu trữ học | C03 | 25.04 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Nhân học | D01 | 22.4 | 25.05 | 24 |
| Nhân học | D15 | 23.1 | 25.58 | 24 | ||
| Nhân học | C00 | 26.2 | 27.1 | 24.7 | ||
| Nhân học | D14 | 22.7 | 25.51 | 24 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


