Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 29 Khối xét tuyển ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 34 Trường xét tuyển ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG TÁC XÃ HỘI, THANH THIẾU NIÊN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • X74: Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • X78: Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Y Hà NộiCông tác xã hộiA00; B00; B0817
2Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông tác xã hộiC00; D14; X7026.0426.5
3Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMCông tác xã hộiC0025.6324.4422
Công tác xã hộiD1426.13
Công tác xã hộiC19; X7025.38
Công tác xã hộiA0027.1324.4422
4Đại Học Y Dược TPHCMCông tác xã hộiA00; B00; B03; B0817.25
5Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiCông tác xã hộiC0025.4124.8722
Công tác xã hộiC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.6624.8722
6Học Viện Phụ Nữ Việt NamCông tác xã hộiA00; C00; D01; D14; D1524.1722.2516.25
7Trường Đại Học Y Tế Công CộngCông tác xã hộiC00; C20; D01; D14; D15; D66; X74; X7823.521.519
8Trường Đại học Thủ Dầu MộtCông tác xã hộiC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X7422.752117.25
9Trường Đại Học Tôn Đức ThắngCông tác xã hộiD01; C0229.8629.4528.5
Công tác xã hộiD14; C04; C03; C0130.1129.4528.5
Công tác xã hộiC0030.3629.4528.5
10Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà NộiCông tác xã hộiD1424.99
Công tác xã hộiC0424.99
Công tác xã hộiD0124.4925.324.8
Công tác xã hộiD1524.99
Công tác xã hộiC0324.99
Công tác xã hộiD6624.99
Công tác xã hộiC0026.9927.9426.3
11Học viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiC03; X0124.7
Công tác xã hộiD01; X0224.225.725
12Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMCông tác xã hộiC0026.427.1524.7
Công tác xã hộiD1423.624.923.6
Công tác xã hộiD0122.424.4923.6
Công tác xã hộiD1523.625.323.6
13Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngCông tác xã hộiD01; B03; C03; C04; C02; C14; X0121.3524.6821.75
14Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamCông tác Xã hộiC00; X74; D01; C20; A09; X2124.525.517
Công tác Thanh thiếu niênC00; X74; D01; X21; C20; X7023.81517
15Trường Đại Học Hùng VươngCông tác xã hộiX70; X74; D01; C0018.518
16Trường Đại Học Công ĐoànCông tác xã hộiC00; C03; C07; D01; D14; X7023.7223.7521.25
17Trường Đại Học VinhCông tác xã hộiC00; C03; C19; D14191818
18Trường Đại Học Đồng ThápCông tác xã hộiC1922.7523.2315
Công tác xã hộiX0124.49
Công tác xã hộiC1424.49
Công tác xã hộiD1425.0623.2315
Công tác xã hộiX7422.64
Công tác xã hộiC0023.8123.2315
Công tác xã hộiC2022.6423.2315
Công tác xã hộiX7022.75
19Trường Đại Học Quy NhơnCông tác xã hộiC00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X7823.720.2515
Công tác xã hộiD01; D14; X01; X7819.9320.2515
20Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung ƯơngCông tác xã hộiC00; C03; C04; D001818
21Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiCông tác xã hộiC0023.625.2522.25
Công tác xã hộiA00; A01; D0122.125.2522.25
22Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Công tác xã hộiA00; A01; D0121.2523.521.25
Công tác xã hộiC0022.7523.521.25
23Trường Đại Học Trà VinhCông tác xã hộiC00; C08; C20; D66; X66; X74; X7816.5215
24Học viện cán bộ TPHCMCông tác xã hộiA01; C00; C03; C04; C14; D01; D1422.52221.5
25Trường Đại Học Mở TPHCMCông tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0323.7521.621.5
Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0122.7521.621.5
26Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70141515
27Trường Đại Học Cửu LongCông tác xã hộiA00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15151515
28Trường Đại Học Lâm nghiệpCông tác xã hộiA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X781615.715
29Trường Đại Học Khoa Học HuếCông tác xã hộiC00; D01; D14; X701916.2515.5
30Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênCông tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84161615
31Trường Đại Học Hồng ĐứcCông tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
32Trường Đại Học Đà LạtCông tác xã hộiD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0718.51716
33Trường Đại học Tân TràoCông tác xã hộiC00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X7421.623.515
34Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaCông tác xã hộiC00; C04; C20; X74; D66; X78151515

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công tác xã hội, thanh thiếu niên và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data